Thịt bò Kuroge Wagyu loại 4 của tỉnh Miyazaki làm thăn vai nướng cẩm thạch - 520g
Tỉnh Miyazaki Kuroge Wagyu Thịt Bò Lớp 4 Vai Thăn Đá Cẩm Thạch Yakiniku 230g-270g
Thịt bò Wagyu Kuroge Wagyu loại 4 của tỉnh Miyazaki dành cho thăn vai nướng nạc - 520g
Thịt bò Kuroge Wagyu quận Miyazaki loại 4, thăn vai làm nạc yakiniku 230g-270g
Thịt thăn vai Sukiyaki loại 4 của tỉnh Miyazaki Kuroge Wagyu 480g-520g
Thịt thăn vai Sukiyaki loại 4 của tỉnh Miyazaki Kuroge Wagyu 230g-270g
Gân bò wagyu nội địa 350g~400g
Bò Kuroge Wagyu Tomobara 1950g~2050g (đông lạnh)
Xương lưng bò Kuroge Wagyu 950g~1050g
Bò Kuroge Wagyu Genkotsu 950g~1050g
Môi bò nội địa 980g~1020g (đông lạnh)
Tổ ong bò Kuroge Wagyu 480g~520g (đông lạnh)
Tổ ong bò Kuroge Wagyu 980g~1020g (đông lạnh)
Senmai bò Kuroge Wagyu (đông lạnh) 480g~520g
Senmai bò Kuroge Wagyu (đông lạnh) 980g~1020g
Ruột non luộc bò nội địa 980g-1020g (đông lạnh)
Ruột non luộc bò nội địa 480g-520g (đông lạnh)
Thịt bắp bò Kuroge Wagyu khối (đông lạnh) 950g~1050g
Gân bò Kuroge Wagyu Achilles 950g~1050g (đông lạnh)
Đuôi bò Kuroge Wagyu 950g~1050g (đông lạnh)